--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ first-class honours degree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
uncompromising
:
không nhượng bộ, không thoả hiệp, cương quyết
+
dwarf maple
:
(thực vật học) cây thích ở Tây Bắc Bắc Mỹ
+
self-support
:
sự tự lực
+
yard
:
Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
+
prophylactic
:
phòng bệnhprophylactic medicine thuốc phòng bệnh